• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::lực đẩy hạt nhân
    ::lực đẩy hạt nhân
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự đẩy, lực đẩy=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đẩy, lực đẩy=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lực đẩy=====
    =====lực đẩy=====
    Dòng 29: Dòng 30:
    =====sự đẩy=====
    =====sự đẩy=====
    -
    =====sức đẩy=====
    +
    =====sức đẩy=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Aversion; disgust.=====
    =====Aversion; disgust.=====

    22:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri'pʌl∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kinh tởm, sự lợm giọng; sự ghê tởm
    feel repulsion for somebody
    cảm thấy ghê tởm ai
    (vật lý) lực đẩy
    nuclear repulsion
    lực đẩy hạt nhân

    Chuyên ngành

    Y học

    sự đẩy, lực đẩy

    Kỹ thuật chung

    lực đẩy
    lực đẩy ngược
    sự đẩy
    sức đẩy

    Oxford

    N.
    Aversion; disgust.
    Esp. Physics the force by whichbodies tend to repel each other or increase their mutualdistance (opp. ATTRACTION). [LL repulsio (as REPEL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X