• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được đòi hỏi, cần thiết===== ::things requisite for travel ::đồ dùng cần thiết để đi du lịch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'rekwizit/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:25, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /'rekwizit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đòi hỏi, cần thiết
    things requisite for travel
    đồ dùng cần thiết để đi du lịch

    Danh từ

    Điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
    Vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
    office requisites
    đồ dùng văn phòng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cần thiết, yêu cầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cần thiết
    điều kiện tất yếu
    điều kiện cần thiết
    vật cần thiết

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. required by circumstances; necessary tosuccess etc.
    N. (often foll. by for) a thing needed (for somepurpose).
    Requisitely adv. [ME f. L requisitus past part.(as REQUIRE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X