-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- indispensable , necessary , needful , required , compulsory , imperative , mandatory , obligatory
noun
- essential , must , necessity , need , precondition , prerequisite , requirement , sine qua non , condition , indispensable , needed , required , vital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ