• Revision as of 17:25, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'rekwizit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đòi hỏi, cần thiết
    things requisite for travel
    đồ dùng cần thiết để đi du lịch

    Danh từ

    Điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
    Vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
    office requisites
    đồ dùng văn phòng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cần thiết, yêu cầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cần thiết
    điều kiện tất yếu
    điều kiện cần thiết
    vật cần thiết

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. required by circumstances; necessary tosuccess etc.
    N. (often foll. by for) a thing needed (for somepurpose).
    Requisitely adv. [ME f. L requisitus past part.(as REQUIRE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X