• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:57, ngày 11 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (Lọn tóc quăn)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 8: Dòng 7:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Món tóc quăn=====
    +
    =====Lọn tóc quăn=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ=====

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lọn tóc quăn
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    curl , hair , lock , tress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X