• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ===== ::a robust young man ::một thanh ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:35, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ
    a robust young man
    một thanh niên cường tráng
    Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
    robust exercise
    sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
    Không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
    Không tinh vi; thô
    Mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mạnh mẽ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết thực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngay thẳng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Healthy, fit, sound, hale (and hearty), sturdy, hardy,hearty, strong, stout, tough, able-bodied, strapping, brawny,sinewy, rugged, muscular, powerful, well-knit, athletic,staunch, vigorous; in fine or good fettle, Colloq husky: Kellywas such a robust chap one might have thought he'd live forever.2 pungent, strong, flavourful, sapid, rich, full-bodied, nutty,fruity: He gave me a glass of an excellent robust tawny port.

    Oxford

    Adj.

    (robuster, robustest) 1 (of a person, animal, or thing)strong and sturdy, esp. in physique or construction.
    (ofexercise, discipline, etc.) vigorous, requiring strength.
    (ofintellect or mental attitude) straightforward, not given to norconfused by subtleties.
    (of a statement, reply, etc.) bold,firm, unyielding.
    (of wine etc.) full-bodied.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X