• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'seikrid</font>'''/=====
    -
    {{'seikrid}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:14, ngày 25 tháng 1 năm 2008

    /'seikrid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
    sacred book
    sách thánh
    sacred poetry
    thánh thi
    sacred horse
    ngựa thần
    sacred war
    cuộc chiến tranh thần thánh
    Long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..)
    a sacred duty
    nhiệm vụ thiêng liêng
    the sacred right to self-determination
    quyền tự quyết bất khả xâm phạm
    Linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
    In India, the cow is a sacred animal
    ở ấn độ, bò là con vật linh thiêng
    Dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)
    the memory of..
    để tưởng nhớ..
    a sacred cow
    không chê vào đâu được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    linh thiêng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Consecrated, dedicated, hallowed, holy, blessed, blest,sanctified, revered, divine, awe-inspiring, venerable,venerated, sainted, heaven-sent: This is a most sacred Islamicsite.
    Inviolable, inviolate, untouchable, protected,sacrosanct: They held nothing sacred as they ransacked thetemple.
    Religious, spiritual, ceremonial, church(ly),ecclesiastical, priestly, hieratic, ritual, solemn, sacramental,liturgical: He continued to carry out his sacred duties despitethe war.

    Oxford

    Adj.

    A (often foll. by to) exclusively dedicated orappropriated (to a god or to some religious purpose). b madeholy by religious association. c connected with religion; usedfor a religious purpose (sacred music).
    A safeguarded orrequired by religion, reverence, or tradition. b sacrosanct.
    (of writings etc.) embodying the laws or doctrines of areligion.
    Sacredly adv. sacredness n.[ME, past part. of obs. sacre consecrate f. OF sacrer f. Lsacrare f. sacer sacri holy]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X