• /'seikrid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
    sacred book
    sách thánh
    sacred poetry
    thánh thi
    sacred horse
    ngựa thần
    sacred war
    cuộc chiến tranh thần thánh
    Long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..)
    a sacred duty
    nhiệm vụ thiêng liêng
    the sacred right to self-determination
    quyền tự quyết bất khả xâm phạm
    Linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
    In India, the cow is a sacred animal
    ở ấn độ, bò là con vật linh thiêng
    Dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)
    the memory of..
    để tưởng nhớ..
    a sacred cow
    không chê vào đâu được

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    linh thiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X