-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angelic , cherished , consecrated , divine , enshrined , godly , hallowed , numinous , pious , pure , religious , revered , sacramental , saintly , sanctified , solemn , spiritual , unprofane , venerable , dedicated , defended , guarded , immune , inviolable , inviolate , invulnerable , sacrosanct , secure , shielded , untouchable , holy , blessed , devoted , ineffable , profane , protected , reverend , sainted , secular , taboo , undefiled , venerated
Từ trái nghĩa
adjective
- irreligious , lay , profane , ungodly , unholy , unsacred , open , unprotected , vulnerable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ