• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sæg</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:10, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /sæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong
    Sự chùng (dây)
    Sự sụt giá, sự hạ giá (trong kinh doanh)
    (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió

    Ngoại động từ

    Làm chìm, làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
    Làm chùng

    Nội động từ

    Chìm, lún xuống, võng xuống; cong xuống
    Nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
    gate sags
    cửa bị nghiêng hẳn về một bên
    Dãn ra, chùng
    stretched rope sags
    dây căng chùng lại
    Hạ giá, xuống giá (trong kinh doanh)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
    to sag to leeward
    trôi giạt về phía dưới gió

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đập (đai truyền)
    sự xiên

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    chạy lệch hướng (tàu thủy)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    miền võng

    Nguồn khác

    • sag : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận lõm
    đường cong, đường lõm

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ thấp
    chùng
    độ lún
    độ võng
    độ võng (của cáp treo)
    làm chùng
    làm lún
    làm trũng
    làm võng
    lún
    mũi tên
    sự chùng
    rung
    sự lún
    sự oằn
    sự thắt tiết diện
    võng
    võng xuống
    vùng trũng
    uốn
    uốn xuống

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hạ sụt giảm
    hạ xuống
    sự hạ
    sụt giá
    sụt giảm (giá cả, giá trị...)
    sụt xuống

    Nguồn khác

    • sag : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Droop, sink, slump, bend, dip; swag, bag: The boardsagged precariously under his weight. Without a breath stirring,the banners sagged in the humid air. 2 drop, decrease, decline,go or come down, fall, slide, slip, weaken, slump, descend,diminish, lessen, droop, subside, flag, falter, wilt: The valueof the dollar sagged in world markets today.
    N.
    Sagging, drop, droop, sinking, sinkage, subsidence, dip;reduction, decrease, decline, fall, slide, weakening, slump,lessening, flagging, faltering: If you stand over here you cansee a definite sag in the roof. The sag in profits wasattributed to a poor response to the new model.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (sagged, sagging) 1 sink or subside underweight or pressure, esp. unevenly.
    Have a downward bulge orcurve in the middle.
    Fall in price.
    (of a ship) drift fromits course, esp. to leeward.
    N.
    A the amount that a ropeetc. sags. b the distance from the middle of its curve to astraight line between its supports.
    A sinking condition;subsidence.
    A fall in price.
    Naut. a tendency to leeward.
    Saggy adj. [ME f. MLG sacken, Du. zakken subside]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X