-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sæg</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:10, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Droop, sink, slump, bend, dip; swag, bag: The boardsagged precariously under his weight. Without a breath stirring,the banners sagged in the humid air. 2 drop, decrease, decline,go or come down, fall, slide, slip, weaken, slump, descend,diminish, lessen, droop, subside, flag, falter, wilt: The valueof the dollar sagged in world markets today.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ