• (Khác biệt giữa các bản)
    (Mục đích, lợi ích)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">seik</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">seik</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    21:09, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /seik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mục đích, lợi ích
    for somebody's/something's sake
    vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
    for the sake of somebody/something
    vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
    for the sake of somebody; for somebody's sake
    vì ai, vì lợi ích của ai
    for God's sake
    vì Chúa
    for peace sake
    vì hoà bình
    for old sake's sake
    để tưởng nhớ thời xưa
    for someone's name's sake
    vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
    art for art's sake
    nghệ thuật vì nghệ thuật
    Rượu sakê (của người Nhật) (như) saki

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Benefit, welfare, well-being, good, advantage, behalf,profit, gain, account: Joe and I stayed together for the sakeof the children. She felt pleased, for his sake, that he hadmanaged to get away. 2 purpose(s), reason(s), objective(s):Just for the sake of comparison, let us now look at thesituation in Taiwan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X