• Revision as of 22:27, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'sælərid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn lương, được trả lương
    salaried personnel
    nhân viên làm công ăn lương, công chức

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ăn lương
    salaried worker
    người làm công ăn lương
    có lương
    được trả lương
    salaried staff
    nhân viên hưởng lương, được trả lương
    hưởng lương
    salaried partner
    hội viên hưởng lương
    salaried staff
    nhân viên hưởng lương, được trả lương

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X