• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người bán hàng (nam)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đại diện bán hàng===== ::[[gene...)
    So với sau →

    07:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bán hàng (nam)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đại diện bán hàng
    general salesman
    người đại diện (bán hàng chung cho) nhiều hãng
    nam nhân viên bán hàng
    người bán hàng
    high-pressure salesman
    người bán hàng cưỡng bách
    missionary salesman
    người bán hàng thăm dò
    star salesman
    người bán hàng nổi tiếng
    super salesman
    người bán hàng đặc cấp
    technical salesman
    người bán hàng có tính kỹ thuật
    nhân viên bán hàng
    robot salesman
    nhân viên bán hàng tự động

    Oxford

    N.

    (pl. -men; fem. saleswoman, pl. -women) 1 a personemployed to sell goods in a shop, or as an agent between theproducer and retailer.
    US a commercial traveller.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X