-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người bán hàng (nam)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đại diện bán hàng===== ::[[gene...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'seilzmən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==21:17, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người bán hàng
- high-pressure salesman
- người bán hàng cưỡng bách
- missionary salesman
- người bán hàng thăm dò
- star salesman
- người bán hàng nổi tiếng
- super salesman
- người bán hàng đặc cấp
- technical salesman
- người bán hàng có tính kỹ thuật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ