-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 46: Dòng 46: =====Cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)==========Cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Savaged]]+ *Ving: [[Savaging]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==16:38, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Độc ác, có ác ý, thù nghịch
- savage remarks
- những lời nhận xét ác độc
- savage persecution
- sự khủng bố tàn ác
- savage criticism
- sự phê bình gay gắt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Vicious,ferocious, fierce, beastly, bestial, brutish, bloodthirsty,brutal, cruel, ruthless, pitiless, merciless, harsh, bloody,unmerciful, fell, barbarous, barbaric, murderous, demonic,demoniac, sadistic: The boy was subjected to a savage attack bythe defendant's dog. The king's guards were selected for theirsavage nature. 3 wild, uncivilized, uncultivated, primitive,inhuman, bestial, barbaric, barbarous, untamed, rude: Thesavage behaviour of some New Guinea tribes included cannibalism.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ