-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'sæviʤ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:46, ngày 4 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Độc ác, có ác ý, thù nghịch
- savage remarks
- những lời nhận xét ác độc
- savage persecution
- sự khủng bố tàn ác
- savage criticism
- sự phê bình gay gắt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Vicious,ferocious, fierce, beastly, bestial, brutish, bloodthirsty,brutal, cruel, ruthless, pitiless, merciless, harsh, bloody,unmerciful, fell, barbarous, barbaric, murderous, demonic,demoniac, sadistic: The boy was subjected to a savage attack bythe defendant's dog. The king's guards were selected for theirsavage nature. 3 wild, uncivilized, uncultivated, primitive,inhuman, bestial, barbaric, barbarous, untamed, rude: Thesavage behaviour of some New Guinea tribes included cannibalism.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ