• (Khác biệt giữa các bản)
    (lược đồ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ski:mə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:30, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /'ski:mə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .schemata

    Giản đồ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sơ đồ, lược đồ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sơ đồ, biểu đồ, giản đồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lược đồ
    external schema
    lược đồ ngoài
    storage schema
    lược đồ bộ nhớ
    venn's schema
    biểu đồ ven (lược đồ ven)
    giản đồ
    mạch điện
    sơ đồ

    Oxford

    N.

    (pl. schemata or schemas) 1 a synopsis, outline, ordiagram.
    A proposed arrangement.
    Logic a syllogisticfigure.
    (in Kantian philosophy) a conception of what iscommon to all members of a class; a general type or essentialform. [Gk skhema -atos form, figure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X