• Revision as of 02:15, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .schemata

    Giản đồ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sơ đồ, lược đồ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sơ đồ, biểu đồ, giản đồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lược đồ
    external schema
    lược đồ ngoài
    storage schema
    lược đồ bộ nhớ
    venn's schema
    biểu đồ ven (lược đồ ven)
    giản đồ
    mạch điện
    sơ đồ

    Oxford

    N.

    (pl. schemata or schemas) 1 a synopsis, outline, ordiagram.
    A proposed arrangement.
    Logic a syllogisticfigure.
    (in Kantian philosophy) a conception of what iscommon to all members of a class; a general type or essentialform. [Gk skhema -atos form, figure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X