• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sensorial ===Tính từ=== =====(thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa ch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsɛnsəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:00, ngày 31 tháng 1 năm 2008

    /ˈsɛnsəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác sensorial

    Tính từ

    (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhận cảm

    Oxford

    Adj.

    Of sensation or the senses.
    Sensorily adv. [asSENSORIUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X