• Revision as of 04:00, ngày 31 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈsɛnsəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác sensorial

    Tính từ

    (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhận cảm

    Oxford

    Adj.

    Of sensation or the senses.
    Sensorily adv. [asSENSORIUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X