• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nghiêm khắc; nghiêm nghị===== ::severse discipline ::kỷ luật nghiêm khắc ::to be severse upon [[s...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Nghiêm khắc; nghiêm nghị=====
    =====Nghiêm khắc; nghiêm nghị=====
    ::[[severse]] [[discipline]]
    ::[[severse]] [[discipline]]
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::[[severse]] [[look]]
    ::[[severse]] [[look]]
    ::vẻ nghiêm nghị
    ::vẻ nghiêm nghị
    - 
    =====Khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt=====
    =====Khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt=====
    ::[[severse]] [[weather]]
    ::[[severse]] [[weather]]
    Dòng 27: Dòng 19:
    ::[[severse]] [[competition]]
    ::[[severse]] [[competition]]
    ::sự cạnh tranh ác liệt
    ::sự cạnh tranh ác liệt
    - 
    =====Mộc mạc, giản dị=====
    =====Mộc mạc, giản dị=====
    ::[[severse]] [[beauty]]
    ::[[severse]] [[beauty]]
    Dòng 35: Dòng 26:
    ::[[a]] [[dress]] [[with]] [[severse]] [[lines]]
    ::[[a]] [[dress]] [[with]] [[severse]] [[lines]]
    ::một cái áo mới với những đường nét giản dị
    ::một cái áo mới với những đường nét giản dị
    - 
    =====Châm biếm, mỉa mai=====
    =====Châm biếm, mỉa mai=====
    ::[[severse]] [[remarks]]
    ::[[severse]] [[remarks]]
    ::những lời nhận xét châm biếm
    ::những lời nhận xét châm biếm
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    15:56, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêm khắc; nghiêm nghị
    severse discipline
    kỷ luật nghiêm khắc
    to be severse upon somebody
    nghiêm khắc với ai
    severse look
    vẻ nghiêm nghị
    Khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt
    severse weather
    thời tiết khắc nghiệt
    severse pain
    sự đau đớn dữ dội
    severse test
    cuộc thử thách gay go
    severse competition
    sự cạnh tranh ác liệt
    Mộc mạc, giản dị
    severse beauty
    vẻ đẹp giản dị
    severse simplecity
    sự giản dị mộc mạc
    a dress with severse lines
    một cái áo mới với những đường nét giản dị
    Châm biếm, mỉa mai
    severse remarks
    những lời nhận xét châm biếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X