-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 20: Dòng 20: === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bàn rung lắc, sàng lắc=====+ =====bàn rung lắc, sàng lắc=====- =====bệ rung=====+ =====bệ rung=====- =====máy khuấy động=====+ =====máy khuấy động==========thiết bị khuấy động==========thiết bị khuấy động=====Dòng 30: Dòng 30: =====bàn lắc, sàng lắc==========bàn lắc, sàng lắc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lắc máy=====+ =====lắc máy=====- =====máy lắc=====+ =====máy lắc=====- =====máy lắc điện từ=====+ =====máy lắc điện từ=====- =====máy rung=====+ =====máy rung=====::[[shaker]] [[apparatus]]::[[shaker]] [[apparatus]]::bàn rung, máy rung::bàn rung, máy rungDòng 43: Dòng 43: =====sàng rung==========sàng rung======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====băng tải lắc=====+ =====băng tải lắc=====- =====cơ cấu xé vụn thuốc lá=====+ =====cơ cấu xé vụn thuốc lá=====- =====sàng lắc=====+ =====sàng lắc==========sàng rung==========sàng rung=====Dòng 60: Dòng 60: =====(Shaker) a memberof an American religious sect living simply, in celibate mixedcommunities.==========(Shaker) a memberof an American religious sect living simply, in celibate mixedcommunities.=====- =====Shakeress n. (in sense 3). Shakerism n. (insense 3). [ME, f. SHAKE: sense 3 from religious dances]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====Shakeress n. (in sense 3). Shakerism n. (insense 3). [ME, f. SHAKE: sense 3 from religious dances]=====+ + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]09:00, ngày 9 tháng 10 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ