• Revision as of 16:41, ngày 15 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)
    /['slipəri]/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi
    it is slippery walking
    đường trơn
    Dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
    to be slippery as an eel
    lủi như chạch
    Nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một tình huống, vấn đề..)
    (thông tục) không tin được, không đáng tinh cậy, quay quắt, láu cá (người)
    a slippery customer
    anh chàng láu cá
    the slippery slope
    (thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trơn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Slick, sleek, slimy, icy, glassy, smooth, greasy, oily,lubricated, Colloq skiddy: Be careful! Those stairs can beslippery when theyre wet.
    Evasive, devious, shifty,unreliable, undependable, questionable, untrustworthy,dishonest, treacherous, disloyal, perfidious, slick, crafty,sly, foxy, cunning, tricky, sneaky, false, reptilian, faithless,Colloq shady: I have dealt with some very slippery charactersover the years, but this one is downright evil.

    Oxford

    Adj.

    Difficult to hold firmly because of smoothness, wetness,sliminess, or elusive motion.
    (of a surface) difficult tostand on, causing slips by its smoothness or muddiness.
    Unreliable, unscrupulous, shifty.
    (of a subject) requiringtactful handling.
    The medicinal inner bark of this. slipperyslope a course leading to disaster.
    Slipperily adv.slipperiness n. [prob. coined by Coverdale (1535) afterLuthers schlipfferig, MHG slipferig f. slipfern, slipfen f.Gmc: partly f. slipper slippery (now dial.) f. OE slipor f.Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X