• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:47, ngày 4 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Thổn thức=====
    =====Thổn thức=====
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====Việc thổn thức=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    :[[bawling]] , [[blubbering]] , [[tear]] , [[wailing]] , [[weeping]]
    :[[bawling]] , [[blubbering]] , [[tear]] , [[wailing]] , [[weeping]]

    Hiện nay

    /sɒbɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thổn thức

    Danh từ

    Việc thổn thức

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    bawling , blubbering , tear , wailing , weeping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X