• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau)===== ::flying squad ::đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">skwɔd</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:10, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /skwɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau)
    flying squad
    đội cảnh sát cơ giới
    suicide squad
    đội cảm tử
    awkward squad
    tổ lính mới
    Kíp (thợ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đôi (công nhân)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đội
    đôi (chợ)
    tổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Unit, team, band, company, crew, force, troop, cadre, gang,section, group, squadron, platoon, party: They decided to callin the drugs squad. Has the work squad returned to base yet?

    Oxford

    N.

    A small group of people sharing a task etc.
    Mil. asmall number of men assembled for drill etc.
    Sport a group ofplayers forming a team.
    A (often in comb.) a specialized unitwithin a police force (drug squad). b = flying squad.
    Agroup or class of people of a specified kind (the awkwardsquad).

    Tham khảo chung

    • squad : National Weather Service
    • squad : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X