-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ứ, tù, đọng (nước)===== =====Trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..)...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'stægnənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 09:09, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
động
- stagnant air
- không khí ứ đọng
- stagnant air zone
- vùng không khí không chuyển động
- stagnant anoxia
- thiếu oxi mô do ứ đọng, thiếu oxi mô đính lưu
- stagnant area
- vùng nước đọng
- stagnant refrigerant
- môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động)
- stagnant space
- không gian tù đọng
- stagnant water
- nước đọng
- stagnant zone
- khu không khí ứ đọng
- stagnant zone
- khu nước ứ đọng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ