• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, viết tắt là .Sun=== =====Ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ Cơ đốc; (ngày) Ch...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Báo Chủ nhật=====
    =====Báo Chủ nhật=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *số nhiều : sundays
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    02:34, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Sun

    Ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ Cơ đốc; (ngày) Chủ nhật
    One's Sunday best
    Quần áo diện
    for/in a month of Sundays
    đã lâu lắm rồi

    Danh từ

    Báo Chủ nhật

    Hình thái từ

    • số nhiều : sundays

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngày Chủ nhật
    Sunday and holidays included
    gồm cả ngày Chủ nhật và ngày lễ

    Oxford

    N. & adv.

    N.
    The first day of the week, a Christianholiday and day of worship.
    A newspaper published on aSunday.
    Adv. colloq.
    On Sunday.
    (Sundays) on Sunday;each Sunday.

    Tham khảo chung

    • sunday : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X