-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">¸tekni´kæliti</font>'''/==========/'''<font color="red">¸tekni´kæliti</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====Tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn==========Tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn=====- == Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chi tiết kỹ thuật=====+ === Kinh tế ========chi tiết kỹ thuật==========chi tiết kỹ thuật=====- ==Kinh tế==+ =====tính kỹ thuật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- + =====N.=====- =====chi tiếtkỹ thuật=====+ - + - =====tính kỹ thuật=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 the state of being technical.==========(pl. -ies) 1 the state of being technical.=====20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chi tiết không thật sự quan trọng (chi tiết (kỹ thuật), chi tiết chuyên môn)
- building technicalities
- những chi tiết chuyên môn về xây dựng
- a mere technicality
- chỉ đơn giản là một chi tiết về kỹ thuật thôi
Tham khảo chung
- technicality : National Weather Service
- technicality : Search MathWorld
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ