• (Khác biệt giữa các bản)
    (http://afb.nu/cms/docs/documents/article601.htm)
    (d)
    Dòng 2: Dòng 2:
    -
    scarlet macaw [URL=http://afb.nu/cms/docs/documents/article1689.htm]scarlet macaw[/URL] [url=http://afb.nu/cms/docs/documents/article1689.htm]scarlet macaw[/url] [url]http://afb.nu/cms/docs/documents/article1689.htm[/url]
    +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====Tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ=====
    -
    <a href='http://afb.nu/cms/docs/documents/article601.htm'>jail time for illegal oxycontin possession in ma</a> <a href="http://afb.nu/cms/docs/documents/article601.htm">jail time for illegal oxycontin possession in ma</a> [link=http://afb.nu/cms/docs/documents/article601.htm]jail time for illegal oxycontin possession in ma[/link]
    +
    =====Tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)=====
     +
    ::[[several]] [[telexes]] [[arrived]] [[this]] [[morning]]
     +
    ::sáng nay có nhiều tê-lếch tới
    -
    [[Thể_loại:http://afb.nu/cms/docs/documents/article601.htm]]
    +
    =====(thông tục) máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch=====
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch=====
     +
     
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Telexed]]
     +
    *Ving: [[Telexing]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====điện báo thuê bao=====
     +
    ::[[telex]] [[circuit]]
     +
    ::mạch điện báo thuê bao
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đánh telex gửi đi=====
     +
     
     +
    =====hệ thống thông tin liên lạc các điện tín=====
     +
    ===== Tham khảo =====
     +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telex telex] : Corporateinformation
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v. (also Telex)=====
     +
    =====N. an international system of telegraphywith printed messages transmitted and received by teleprintersusing the public telecommunications network.=====
     +
     
     +
    =====V.tr. send orcommunicate with by telex. [TELEPRINTER + EXCHANGE]=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    03:13, ngày 25 tháng 10 năm 2008

    /'teleks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ
    Tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)
    several telexes arrived this morning
    sáng nay có nhiều tê-lếch tới
    (thông tục) máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch

    Ngoại động từ

    Gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    điện báo thuê bao
    telex circuit
    mạch điện báo thuê bao

    Kinh tế

    đánh telex gửi đi
    hệ thống thông tin liên lạc các điện tín
    Tham khảo
    • telex : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v. (also Telex)
    N. an international system of telegraphywith printed messages transmitted and received by teleprintersusing the public telecommunications network.
    V.tr. send orcommunicate with by telex. [TELEPRINTER + EXCHANGE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X