• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) gân; dây chằng===== ::strain a tendon ::bong gân == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngà...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tendən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:47, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tendən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) gân; dây chằng
    strain a tendon
    bong gân

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cáp ứng suất trước
    high tensile steel tendon
    cáp ứng suất trước cường độ cao
    prestressing force in the tendon
    lực căng trong cáp ứng suất trước
    gân
    thanh căng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gân

    Nguồn khác

    • tendon : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A cord or strand of strong tissue attaching a muscle to abone etc.
    (in a quadruped) = HAMSTRING.
    Tendinitis n.tendinous adj. [F tendon or med.L tendo -dinis f. Gk tenonsinew f. teino stretch]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X