• /'tensail/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự căng thẳng
    (thuộc) sức căng; có thể căng ra

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Căng giãn, kéo căng, chịu căng, chịu kéo

    Căng giãn, kéo căng, chịu căng, chịu kéo

    Cơ khí & công trình

    bền kéo
    chịu bền

    Hóa học & vật liệu

    giãn ra được
    sự căng

    Giải thích EN: Capable of being stretched or drawn out. Giải thích VN: Khả năng được căng ra hay bị kéo.

    Toán & tin

    căng giãn

    Xây dựng

    bị căng

    Kỹ thuật chung

    bị kéo
    chịu được kéo
    chống được gãy
    có thể căng được
    kéo
    kéo căng
    tensile property
    độ bền kéo căng
    kéo dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X