• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 35: Dòng 35:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====kết thúc, chấm dứt=====
    +
    =====kết thúc, chấm dứt=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====kết thúc=====
    +
    =====kết thúc=====
    ::[[terminate]] [[and]] [[stay]] [[resident]]
    ::[[terminate]] [[and]] [[stay]] [[resident]]
    ::kết thúc và thường trú
    ::kết thúc và thường trú
    Dòng 63: Dòng 63:
    =====Tr.bound, limit. [L terminare (as TERMINUS)]=====
    =====Tr.bound, limit. [L terminare (as TERMINUS)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
    -
    AAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAA
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    Em bị điên ( còn dùng cho terminated nữa đóa)^^
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    08:36, ngày 11 tháng 7 năm 2008

    /'tə:mineit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch giới hạn, định giới hạn
    Làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt
    to terminate one's work
    hoàn thành công việc
    to terminate a pregnancy
    chấm dứt sự mang thai (bằng cách nạo thai..)

    Nội động từ

    Xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu
    the meeting terminated at 9 o'clock
    cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ
    Tận cùng bằng (chữ, từ...)
    words terminating in s
    những từ tận cùng bằng s

    Tính từ

    Giới hạn
    Cuối cùng, tận cùng

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kết thúc, chấm dứt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kết thúc
    terminate and stay resident
    kết thúc và thường trú
    terminate graphics
    đồ họa kết thúc

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Stop, end, come to an end, finish; put an end to, cease,conclude, discontinue, drop, abort, bring to an end or a close,wind up or down, sign off, cut off: The railway line onceterminated at the port. They said they wanted to terminate thecontract.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. bring or come to an end.
    Intr. (foll. byin) (of a word) end in (a specified letter or syllable etc.).
    Tr. end (a pregnancy) before term by artificial means.
    Tr.bound, limit. [L terminare (as TERMINUS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X