• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Rất tệ; không chịu nổi; quá chừng===== ::she suffered terribly when her son was killed ::b...)
    So với sau →

    09:18, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rất tệ; không chịu nổi; quá chừng
    she suffered terribly when her son was killed
    bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta bị giết chết
    (thông tục) rất; thực sự
    I'm terribly sorry
    Tôi rất lấy làm tiếc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Very, extremely, exceedingly, thoroughly, decidedly,unbelievably, incredibly, monumentally, outrageously, awfully,fabulously, Colloq frightfully: They were terribly apologeticabout being late. I missed him terribly when he left.

    Oxford

    Adv.

    Colloq. very, extremely (he was terribly nice about it).2 in a terrible manner.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X