• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'testifai</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    03:06, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'testifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
    her tears testified her grief
    những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
    Chứng nhận, xác nhận

    Nội động từ

    (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhận
    to testify against
    làm chứng chống, làm chứng buộc tội
    summoned to testify in court
    được gọi ra trước toà để làm chứng

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    State, aver, assert, attest, swear, say, affirm, declare,give evidence or testimony, bear witness, avow, vouchsafe,proclaim, announce: He testified that he saw you there. Is yourmother going to testify at the trial? The fingerprints testifyto the fact that she was here.

    Oxford

    V.

    (-ies, -ied) 1 intr. (of a person or thing) bear witness(testified to the facts).
    Intr. Law give evidence.
    Tr.affirm or declare (testified his regret; testified that she hadbeen present).
    Tr. (of a thing) be evidence of, evince.
    Testifier n. [ME f. L testificari f. testis witness]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X