• (đổi hướng từ Testified)
    /'testifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
    her tears testified her grief
    những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
    Chứng nhận, xác nhận

    Nội động từ

    (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhận
    to testify against
    làm chứng chống, làm chứng buộc tội
    summoned to testify in court
    được gọi ra trước toà để làm chứng

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X