-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'teksbuk</font>'''/==========/'''<font color="red">'teksbuk</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: ::sách giáo khoa đại số học::sách giáo khoa đại số học- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sách giáo khoa=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sách chữ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sách giáo khoa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=textbook textbook] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N. a book for use in studying, esp. a standardaccount of a subject.=====+ - + - =====Attrib.adj.=====+ - + - =====Exemplary, accurate (cf.COPYBOOK).=====+ - + - =====Instructively typical.=====+ - =====Textbookish adj.=====+ === Toán & tin ===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====sách giáo khoa=====+ === Xây dựng===+ =====sách chữ=====+ === Kinh tế ===+ =====sách giáo khoa=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assigned text]] , [[class book]] , [[course book]] , [[primer]] , [[reader]] , [[required reading]] , [[schoolbook]] , [[workbook]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assigned text , class book , course book , primer , reader , required reading , schoolbook , workbook
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ