• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:34, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sách giáo khoa=====
    =====sách giáo khoa=====
    Dòng 18: Dòng 16:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sách giáo khoa=====
    =====sách giáo khoa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=textbook textbook] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    :[[assigned text]] , [[class book]] , [[course book]] , [[primer]] , [[reader]] , [[required reading]] , [[schoolbook]] , [[workbook]]
    -
    =====N. a book for use in studying, esp. a standardaccount of a subject.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Attrib.adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exemplary, accurate (cf.COPYBOOK).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Instructively typical.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Textbookish adj.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'teksbuk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sách giáo khoa (như) text
    an algebra textbook
    sách giáo khoa đại số học

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sách giáo khoa

    Xây dựng

    sách chữ

    Kinh tế

    sách giáo khoa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X