• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dệt, có sợi dệt được===== ::textile materials ::nguyên liệu để dệt ::[[textile...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy)=====
    =====( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy)=====
    -
    =====Nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)=====
    +
    =====Nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)====
    == Dệt may==
    == Dệt may==

    16:26, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dệt, có sợi dệt được
    textile materials
    nguyên liệu để dệt
    textile fabric
    vải
    textile industry
    công nghiệp dệt

    Danh từ

    ( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy)

    =Nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    ngành dệt
    textile labeling
    sự gắn nhãn ngành dệt
    dệt
    thuộc dệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng dệt

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    Any woven material.
    Any cloth.
    Adj.
    Of weaving or cloth (textile industry).
    Woven (textilefabrics).
    Suitable for weaving (textile materials). [Ltextilis (as TEXT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X