• /'tekstail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dệt, có sợi dệt được
    textile materials
    nguyên liệu để dệt
    textile fabric
    vải
    textile industry
    công nghiệp dệt

    Danh từ

    ( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy)

    =Nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vải

    Cơ - Điện tử

    Hàng dệt, sản phẩm dệt

    Dệt may

    ngành dệt
    textile labeling
    sự gắn nhãn ngành dệt
    dệt
    thuộc dệt

    Kỹ thuật chung

    hàng dệt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cloth , fabric , fiber , goods , yarn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X