• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Của chúng, của chúng nó, của họ===== ::their fame rests entirely on one record ::tiếng tăm c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ðea(r)</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:11, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /ðea(r)/

    Thông dụng

    Tính từ

    Của chúng, của chúng nó, của họ
    their fame rests entirely on one record
    tiếng tăm của họ hoàn toàn dựa trên một kỷ lục duy nhất

    Oxford

    Poss.pron.

    (attrib.) 1 of or belonging to them or themselves(their house; their own business).
    (Their) (in titles) thatthey are (Their Majesties).
    Disp. as a third person sing.indefinite meaning 'his or her' (has anyone lost their purse?).[ME f. ON their(r)a of them, genit. pl. of s  THE, THAT]

    Tham khảo chung

    • their : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X