-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,θiə'ləudʒən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">,θiə'ləudʒi</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 6: =====Nhà thần học; chuyên gia về thần học, người nghiên cứu về thần học==========Nhà thần học; chuyên gia về thần học, người nghiên cứu về thần học=====- == Oxford==- ===N.===- =====A person trained in theology. [ME f. OF theologien (asTHEOLOGY)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[clergy]] , [[cleric]] , [[curate]] , [[divine]] , [[ecclesiastic]] , [[philosopher]] , [[scholar]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ