• /'skɔlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà nghiên cứu; học giả
    Môn sinh
    Sinh viên được cấp học bổng; sinh viên được giảm tiền học
    Người có học
    to be proved a bright scholar
    tỏ ra là người học thông minh
    he was a scholar unitl his last moments
    ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X