• /fi´lɔsəfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà triết học; triết gia
    the Greek philosophers
    các triết gia Hy-lạp
    Người quân tử; người có triết lý sống; (thông tục) nhà hiền triết
    moral philosopher
    nhà luân lý
    natural philosopher
    nhà khoa học tự nhiên
    Philosophers'stone
    Đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
    Điều hảo huyền (không có thật)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhà triết lý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X