• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,θɜ:məudai'næmiks</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,θɜ:məudai'næmiks</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Nhiệt động lực học=====
    =====Nhiệt động lực học=====
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Vật lý===
    =====nhiệt đông (lực) học=====
    =====nhiệt đông (lực) học=====
    ::[[law]] [[of]] [[thermodynamics]]
    ::[[law]] [[of]] [[thermodynamics]]
    Dòng 27: Dòng 26:
    ::[[third]] [[law]] [[of]] [[thermodynamics]]
    ::[[third]] [[law]] [[of]] [[thermodynamics]]
    ::nguyên lý thứ ba của nhiệt động (lực) học
    ::nguyên lý thứ ba của nhiệt động (lực) học
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhiệt động học=====
    =====nhiệt động học=====
    ::[[aero-thermodynamics]]
    ::[[aero-thermodynamics]]
    Dòng 47: Dòng 45:
    ::[[third]] [[law]] [[of]] [[thermodynamics]]
    ::[[third]] [[law]] [[of]] [[thermodynamics]]
    ::nguyên lý thứ ba của nhiệt động (lực) học
    ::nguyên lý thứ ba của nhiệt động (lực) học
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.pl.=====
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    =====(usu. treated as sing.) the science of the relationsbetween heat and other (mechanical, electrical, etc.) forms ofenergy.=====
    =====(usu. treated as sing.) the science of the relationsbetween heat and other (mechanical, electrical, etc.) forms ofenergy.=====

    21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,θɜ:məudai'næmiks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhiệt động lực học

    Chuyên ngành

    Vật lý

    nhiệt đông (lực) học
    law of thermodynamics
    định luật nhiệt động lực học
    statistical thermodynamics
    nhiệt động (lực học) thống kê
    third law of thermodynamics
    nguyên lý thứ ba của nhiệt động (lực) học
    nhiệt động (lực) học
    law of thermodynamics
    định luật nhiệt động lực học
    statistical thermodynamics
    nhiệt động (lực học) thống kê
    third law of thermodynamics
    nguyên lý thứ ba của nhiệt động (lực) học

    Kỹ thuật chung

    nhiệt động học
    aero-thermodynamics
    khí nhiệt động học
    classic thermodynamics
    nhiệt động học cổ điển
    electrochemical thermodynamics
    nhiệt động học điện hóa
    refrigeration thermodynamics
    nhiệt động học lạnh
    zeroth law of thermodynamics
    nguyên lý nhiệt động học thứ không
    nhiệt động lực học
    law of thermodynamics
    định luật nhiệt động lực học
    statistical thermodynamics
    nhiệt động (lực học) thống kê
    third law of thermodynamics
    nguyên lý thứ ba của nhiệt động (lực) học

    Oxford

    N.pl.
    (usu. treated as sing.) the science of the relationsbetween heat and other (mechanical, electrical, etc.) forms ofenergy.
    Thermodynamic adj. thermodynamical adj.thermodynamically adv. thermodynamicist n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X