-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện hóa
- electrochemical activity
- tính hoạt động điện hóa
- electrochemical battery
- bộ pin điện hóa học
- electrochemical bright cleaner
- sự đánh bóng điện hóa
- electrochemical capacitor
- tụ điện điện hóa
- electrochemical capacitor
- tụ điện hóa
- electrochemical cell
- pin điện hóa
- electrochemical cleaner
- sự làm sạch điện hóa
- electrochemical constant
- hằng số điện hóa
- electrochemical corrosion
- ăn mòn điện hóa
- electrochemical corrosion
- sự ăn mòn điện hóa
- electrochemical corrosion theory
- lý thuyết ăn mòn điện hóa
- electrochemical energy
- năng lượng điện hóa
- electrochemical equivalent
- đương lượng điện hóa
- electrochemical equivalent
- tương đương điện hóa
- electrochemical etching
- sự khắc điện hóa
- electrochemical industry
- công nghiệp điện hóa
- electrochemical machinery
- sự gia công điện hóa
- electrochemical machining
- gia công điện hóa
- electrochemical machining
- sự gia công điện hóa
- electrochemical metal
- hợp kim điện hóa
- electrochemical noise
- tiếng ồn điện hóa
- electrochemical noise
- tạp nhiễu điện hóa
- electrochemical power generation
- sự phát điện hóa năng
- electrochemical recording
- phép ghi điện hóa
- electrochemical recording
- sự ghi điện hóa
- electrochemical sensor
- bộ cảm biến điện hóa
- electrochemical sensor
- đầu dò điện hóa
- electrochemical series
- dãy điện hóa
- electrochemical thermodynamics
- nhiệt động học điện hóa
- electrochemical transducer
- máy biến năng điện hóa
- electrochemical valve
- van điện hóa
- secondary electrochemical generator
- máy phát điện hóa thứ cấp
- voltage efficiency (ofan electrochemical process)
- hiệu suất của một quá trình điện hóa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ