-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thống kê
- advanced statistical analysis program (ASTAP)
- chương trình giải thích thống kê nâng cao
- ASTAP (advancedstatistical analysis program)
- chương trình giải thích thống kê cải tiến
- ASTAP (advancedstatistical analysis program)
- chương trình phân tích thống kê nâng cao
- CNP (communicationstatistical network analysis procedure)
- thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông
- electronic statistical machine
- máy thống kê điện tử
- Global Statistical Channel Modeling (GSCM)
- mô hình hóa kênh thống kê toàn cầu
- Metropolitan Statistical Area (MSA)
- vùng thành phố theo thống kê
- optimal statistical filtering
- lọc thống kê tối ưu
- SAS (statisticalanalysis system)
- hệ thống phân tích thống kê
- SDR (statisticaldata recorder)
- bộ ghi dữ liệu thống kê
- Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
- vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
- statistical accountability
- sự thanh toán thống kê
- statistical analysis
- phân tích thống kê
- statistical analysis
- sự phân tích thống kê
- Statistical Analysis System (SAS)
- hệ thống phân tích thống kê
- statistical approach
- phép xấp xỉ thống kê
- statistical approximation
- phép xấp xỉ thống kê
- statistical average
- trung bình thống kê
- statistical check
- kiểm tra thống kê
- statistical coding
- sự mã hóa thống kê
- statistical coding (TV)
- sự mã hóa thống kê
- statistical computer
- máy tính thống kê
- statistical control
- kiểm tra thống kê
- statistical control
- sự kiểm tra thống kê
- statistical data
- dữ liệu thống kê
- statistical data
- số liệu thống kê
- statistical data recorder (SDR)
- bộ ghi dữ liệu thống kê
- statistical decision
- quyết định thống kê
- statistical distribution
- phân phối thống kê
- statistical distribution
- phân bố thống kê
- statistical distribution
- sự phân phối thống kê
- statistical duration
- thời gian thống kê
- statistical dynamics
- động lực học thống kê
- statistical equilibrium
- cân bằng thống kê
- statistical error
- độ sai thống kê
- statistical error
- sai số thống kê
- statistical field-strength distribution
- sự phân phối thống kê trường
- statistical fluctuation
- thăng giáng thống kê
- statistical frequency
- tần số thống kê
- Statistical frequency division multiplexing (SFDM)
- ghép kênh phân chia tần số theo thống kê
- statistical hypothesis
- giả thiết thống kê
- statistical independence
- tính độc lập thống kê
- statistical inference
- kết luận thống kê
- statistical information
- số liệu thống kê
- statistical information
- thông tin thống kê
- statistical interference prediction technique
- phương pháp thống kê tiên liệu nhiễu
- statistical lag
- độ trễ thống kê (thời gian)
- statistical lag
- thời gian trễ thống kê
- statistical machine
- công cụ thống kê
- statistical machine
- máy thống kê
- statistical method
- phương pháp thống kê
- statistical method of analysis
- phương pháp phân tích thống kê
- statistical model
- mô hình thống kê
- statistical modifier
- bộ thay đổi thống kê
- statistical multiplexer
- bộ dồn kênh thống kê
- statistical multiplexer
- bộ truyền đa thống kê
- statistical observation
- quan sát thống kê
- statistical parameter
- tham số thống kê
- Statistical Pattern Recognition (SPR)
- nhận biết mẫu theo thống kê
- statistical physics
- vật lý thống kê
- Statistical Process Control (SPC)
- điều khiển quá trình thống kê
- statistical quality control
- quản lí chất lượng bằng thống kê
- statistical reliability
- độ tin cậy thống kê
- statistical report
- báo biểu thống kê
- statistical report
- báo cáo thống kê
- statistical sampling
- sự lấy mẫu thống kê
- statistical software
- phấn mềm thống kê
- statistical sum
- tổng thống kê
- statistical tape
- băng thống kê
- statistical test
- thử thống kê
- statistical test method
- phương pháp thử nghiệm thống kê
- statistical test of hypothesis
- kiểm định giả thiết thống kê
- statistical theory
- lý thuyết thống kê
- statistical thermodynamics
- nhiệt động (lực học) thống kê
- Statistical Time Division Multiplexing (SDTMX)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical time Division Multiplexing (STDM)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- statistical time division multiplexing (STDM)
- sự truyền đa công phân thời thống kê
- statistical weight factor
- thừa số trọng số thống kê
- statistical weight of clocks
- trọng lượng thống kê của đồng hồ
- STDM (statisticaltime division multiplexing)
- sự truyền đa công phân thời thống kê
Kinh tế
thống kê
- Central Statistical Office
- Cục Thống kê Trung ương
- Central Statistical Office
- Tổng cục Thống kê
- composite statistical
- giả thiết thông kê hợp thành
- Government Statistical Service
- Dịch vụ Thống kê Nhà nước
- method of statistical grouping
- phương pháp chia nhóm thống kê
- Metropolitan Statistical Area
- vùng thống kê đô thị
- statistical abstract
- trích yếu thống kê
- statistical analysis
- phân tích thống kê
- statistical chart
- đồ biểu thống kê
- statistical discrepancy
- sai biệt thống kê
- statistical expert
- chuyên viên thống kê
- statistical figures
- số thống kê
- statistical hypothesis
- giả thiết thống kê
- statistical independence
- độc lập thống kê
- statistical independence
- tính độc lập thống kê
- statistical indicator
- chỉ số thống kê
- statistical inference
- suy luận thống kê
- statistical material
- tư liệu thống kê
- statistical measurement
- trắc lượng thống kê
- statistical method
- phương pháp thống kê
- statistical prediction
- dự đoán thống kê
- statistical process control
- sự kiểm soát thống kê dụng cụ sản xuất
- statistical research
- điều tra, nghiên cứu thống kê
- statistical return
- báo cáo thống kê
- statistical table
- bảng thống kê
- statistical uniformity
- tính nhất trí trong thống kê
- statistical unit
- đơn vị thống kê
- statistical verification
- thẩm tra thống kê
- statistical yearbook
- niên giám thống kê
về mặt thống kê
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ