• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đùi; bắp đùi===== =====Phần tương ứng của chân sau một con vật===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên...)
    Hiện nay (07:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">θai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====Phần tương ứng của chân sau một con vật=====
    =====Phần tương ứng của chân sau một con vật=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bắp đùi=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bắp đùi=====
    -
    =====xương đùi=====
    +
    =====xương đùi=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[crural]]
    -
    =====The part of the human leg between the hip and the knee.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[femur]] , [[flank]] , [[gammon]] , [[groin]] , [[ham]] , [[hock]] , [[leg]] , [[loins]]
    -
    =====A corresponding part in other animals.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====-thighed adj. (in comb.). [OE theh, theoh, thioh, OHG dioh,ON thj¢ f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thigh thigh] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /θai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đùi; bắp đùi
    Phần tương ứng của chân sau một con vật

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bắp đùi
    xương đùi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    crural
    noun
    femur , flank , gammon , groin , ham , hock , leg , loins

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X