-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bắp đùi=====+ =====bắp đùi==========xương đùi==========xương đùi=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====The part of the human leg between the hip and the knee.=====+ =====adjective=====- + :[[crural]]- =====A corresponding part in other animals.=====+ =====noun=====- + :[[femur]] , [[flank]] , [[gammon]] , [[groin]] , [[ham]] , [[hock]] , [[leg]] , [[loins]]- =====-thighed adj. (in comb.).[OE theh,theoh,thioh,OHG dioh,ON thj¢ f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thigh thigh]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ