• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with ===== ::có quan hệ thăm hỏi với)
    Hiện nay (20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[to]] [[be]] [[on]] [[visiting]] [[terms]] [[with]]; [[to]] [[have]] [[a]] [[visiting]] [[acquaintance]] [[with]] =====
    =====[[to]] [[be]] [[on]] [[visiting]] [[terms]] [[with]]; [[to]] [[have]] [[a]] [[visiting]] [[acquaintance]] [[with]] =====
    ::có quan hệ thăm hỏi với
    ::có quan hệ thăm hỏi với
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with
    có quan hệ thăm hỏi với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X