• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To be very much annoyed (at, about, sth) ===== ::Bất mãn(về việc gì))
    Hiện nay (20:10, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[be]] [[very]] [[much]] [[annoyed]] ([[at]], [[about]], [[sth]]) =====
    =====[[To]] [[be]] [[very]] [[much]] [[annoyed]] ([[at]], [[about]], [[sth]]) =====
    ::Bất mãn(về việc gì)
    ::Bất mãn(về việc gì)
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To be very much annoyed (at, about, sth)
    Bất mãn(về việc gì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X