• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Toe hold đổi thành Toehold)
    Hiện nay (05:57, ngày 26 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====Bước đệm (có thể dẫn đến thành công)=====
    =====Bước đệm (có thể dẫn đến thành công)=====
    -
    ::[[The]] [[firm]] [[is]] [[anxious]] [[to]] [[gain]] [[a]] [[toehold]] [[in]] [[the]] [[North] [[American]] [[market]].
    +
    ::[[The]] [[firm]] [[is]] [[anxious]] [[to]] [[gain]] [[a]] [[toehold]] [[in]] [[the]] [[North]] [[American]] [[market]].
    ::Công ty mong muốn đặt được bước đệm trên thị trường Bắc Mỹ.
    ::Công ty mong muốn đặt được bước đệm trên thị trường Bắc Mỹ.

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước đệm (có thể dẫn đến thành công)
    The firm is anxious to gain a toehold in the North American market.
    Công ty mong muốn đặt được bước đệm trên thị trường Bắc Mỹ.

    Xây dựng

    nền [sự gia cố nền]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X